Stade Brestois 29
RC Strasbourg
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
61% | Sở hữu bóng | 39% | ||||
13 | Tổng số cú sút | 9 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
3 | Bị cản phá | 2 | ||||
6 | Phạt góc | 0 | ||||
0 | Việt vị | 1 | ||||
12 | Sở hữu bóng | 18 | ||||
1 | Thẻ vàng | 0 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 1 - 1 | ||
Bù giờ 4' | ||
| 85' | |
80' | Emanuel Emegha | |
79' | ||
78' | ||
| 71' | |
| 71' | |
70' | ||
70' | ||
| 65' | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
Jérémy Le Douaron | 44' | |
36' | ||
Hugo Magnetti | 35' |