Stade Brestois 29
Montpellier
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
65% | Sở hữu bóng | 35% | ||||
26 | Tổng số cú sút | 9 | ||||
9 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
8 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
9 | Bị cản phá | 3 | ||||
3 | Phạt góc | 3 | ||||
1 | Việt vị | 2 | ||||
6 | Sở hữu bóng | 7 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 7 |
FT 2 - 0 | ||
| 90'+5 | |
| 90'+5 | |
Jérémy Le Douaron | 90'+2 | |
Bù giờ 5' | ||
| 76' | |
| 76' | |
72' | ||
67' | ||
67' | ||
| 66' | |
57' | Christopher Jullien | |
Hugo Magnetti | 48' | |
46' | ||
HT 0 - 0 | ||
Hugo Magnetti | 45' | |
Bù giờ 2' | ||
44' | Joris Chotard | |
9' |