Stabæk Fotball
Sandefjord Fotball
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
42% | Sở hữu bóng | 58% | ||||
11 | Tổng số cú sút | 20 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 6 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
2 | Bị cản phá | 9 | ||||
8 | Phạt góc | 6 | ||||
0 | Việt vị | 1 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
5 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 2 - 1 | ||
Kevin Kabran | 90'+7 | |
90'+5 | Sander Moen Foss | |
Bù giờ 4' | ||
89' | ||
89' | ||
83' | ||
83' | ||
| 76' | |
| 69' | |
| 68' | |
63' | Alexander Ruud Tveter | |
Nicolai Naess | 62' | |
50' | Danilo Al-Saed | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
Mushaga Bakenga | 8' |