SpVgg Greuther Fürth
Fortuna Düsseldorf
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
47% | Sở hữu bóng | 53% | ||||
10 | Tổng số cú sút | 11 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
1 | Bị cản phá | 2 | ||||
3 | Phạt góc | 7 | ||||
2 | Việt vị | 1 | ||||
16 | Sở hữu bóng | 13 | ||||
4 | Thẻ vàng | 3 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 1 - 0 | ||
Jonas Urbig | 90'+7 | |
| 90'+1 | |
Bù giờ 7' | ||
87' | ||
84' | Jona Niemiec | |
| 82' | |
77' | ||
Julian Green | 68' | |
Robert Wagner | 67' | |
| 62' | |
51' | Jordy de Wijs | |
Maximilian Dietz | 51' | |
Robert Wagner | 48' | |
HT 0 - 0 | ||
45' | Emmanuel Iyoha |