Sporting CP
Young Boys
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
63% | Sở hữu bóng | 37% | ||||
16 | Tổng số cú sút | 8 | ||||
7 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
3 | Bị cản phá | 2 | ||||
7 | Phạt góc | 0 | ||||
3 | Việt vị | 4 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 19 | ||||
0 | Thẻ vàng | 2 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 1 - 1 | ||
90'+4 | Fabian Lustenberger | |
Bù giờ 5' | ||
87' | Aurele Amenda | |
| 85' | |
84' | Silvère Ganvoula | |
| 80' | |
78' | ||
67' | ||
| 63' | |
| 63' | |
61' | ||
61' | ||
61' | ||
| 46' | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
Viktor Gyökeres | 13' |