Sporting Braga
Vitória SC
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
54% | Sở hữu bóng | 46% | ||||
11 | Tổng số cú sút | 16 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 9 | ||||
1 | Bị cản phá | 3 | ||||
5 | Phạt góc | 6 | ||||
2 | Việt vị | 2 | ||||
7 | Sở hữu bóng | 7 | ||||
2 | Thẻ vàng | 0 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 1 - 1 | ||
90'+8 | João Mendes | |
| 90'+5 | |
| 90'+4 | |
| 90'+4 | |
Bù giờ 5' | ||
85' | ||
84' | ||
Vítor Carvalho | 83' | |
| 76' | |
| 76' | |
75' | ||
75' | ||
Ricardo Horta | 70' | |
65' | ||
Vítor Carvalho | 53' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 4' |