Sporting Braga
Real Madrid
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
48% | Sở hữu bóng | 52% | ||||
16 | Tổng số cú sút | 13 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 6 | ||||
8 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
5 | Bị cản phá | 1 | ||||
5 | Phạt góc | 5 | ||||
2 | Việt vị | 6 | ||||
7 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
0 | Thẻ vàng | 2 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 1 - 2 | ||
90'+3 | Nacho Fernández | |
Bù giờ 4' | ||
89' | ||
| 78' | |
75' | ||
| 73' | |
72' | Eduardo Camavinga | |
71' | ||
| 67' | |
| 66' | |
Álvaro Djaló | 63' | |
61' | Jude Bellingham | |
HT 0 - 1 | ||
16' | Rodrygo |