Sparta Rotterdam
RKC Waalwijk
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
52% | Sở hữu bóng | 48% | ||||
15 | Tổng số cú sút | 11 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
4 | Bị cản phá | 3 | ||||
8 | Phạt góc | 4 | ||||
8 | Sở hữu bóng | 9 | ||||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||||
1 | Thẻ đỏ | 0 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 2 - 0 | ||
Bù giờ 4' | ||
80' | ||
80' | ||
| 80' | |
| 80' | |
Tobias Lauritsen | 70' | |
Arno Verschueren | 67' | |
Arno Verschueren | 64' | |
64' | ||
63' | ||
63' | ||
Tobias Lauritsen | 54' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
Pelle Clement | 39' | |
18' | Godfried Roemeratoe |