Spain (Nữ)
Italy (Nữ)
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
70% | Sở hữu bóng | 30% | ||||
14 | Tổng số cú sút | 5 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 1 | ||||
5 | Bị cản phá | 0 | ||||
11 | Phạt góc | 4 | ||||
7 | Việt vị | 1 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 7 | ||||
2 | Thẻ vàng | 0 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 2 - 3 | ||
90'+2 | ||
90'+1 | ||
Bù giờ 5' | ||
Lucía García | 85' | |
Ivana Andrés | 83' | |
Esther González | 76' | |
71' | ||
| 68' | |
64' | Elena Linari | |
57' | Michela Cambiaghi | |
55' | ||
55' | ||
46' | Valentina Giacinti | |
| 46' | |
| 46' | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
Athenea del Castillo | 12' |