South Africa
Benin
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
68% | Sở hữu bóng | 32% | ||||
7 | Tổng số cú sút | 5 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
2 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
2 | Bị cản phá | 0 | ||||
5 | Phạt góc | 2 | ||||
4 | Việt vị | 1 | ||||
7 | Sở hữu bóng | 19 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
0 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 2 - 1 | ||
90'+2 | Cédric Hountondji | |
Bù giờ 4' | ||
84' | ||
| 80' | |
| 80' | |
72' | ||
72' | ||
70' | Steve Mounié | |
67' | ||
| 61' | |
Teboho Mokoena | 54' | |
| 52' | |
46' | ||
HT 2 - 0 | ||
Khuliso Mudau | 45'+2 | |
Bù giờ 2' | ||
Percy Tau | 2' |