Slovakia (Nữ)
Finland (Nữ)
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
39% | Sở hữu bóng | 61% | ||||
11 | Tổng số cú sút | 11 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
1 | Bị cản phá | 2 | ||||
5 | Phạt góc | 4 | ||||
0 | Việt vị | 2 | ||||
13 | Sở hữu bóng | 13 | ||||
3 | Thẻ vàng | 0 | ||||
0 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 2 - 2 | ||
Bù giờ 4' | ||
| 88' | |
82' | ||
Ľudmila Matavková | 73' | |
| 71' | |
| 71' | |
70' | Jutta Rantala | |
62' | ||
Mária Mikolajová | 61' | |
| 59' | |
Laura Žemberyová | 53' | |
46' | ||
46' | ||
HT 1 - 1 | ||
Bù giờ 1' | ||
Diana Lemešová | 32' | |
Diana Bartovičová | 30' | |
2' | Emmi Alanen | |
Peter Kopún | -5' |