SL Benfica
SC Farense
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
66% | Sở hữu bóng | 34% | ||||
37 | Tổng số cú sút | 9 | ||||
14 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
14 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
9 | Bị cản phá | 2 | ||||
15 | Phạt góc | 3 | ||||
1 | Việt vị | 2 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
2 | Thẻ vàng | 3 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 13 |
FT 1 - 1 | ||
90'+2 | ||
90'+2 | ||
90' | Facundo Cáseres | |
90' | Pastor | |
Bù giờ 7' | ||
| 89' | |
87' | ||
João Mário | 82' | |
Nicolás Otamendi | 78' | |
74' | ||
74' | ||
Rafa Silva | 71' | |
| 64' | |
| 64' | |
51' | Claudio Falcão | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 3' | ||
36' | Zach Muscat |