SL Benfica
Real Sociedad
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
38% | Sở hữu bóng | 62% | ||||
10 | Tổng số cú sút | 12 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
2 | Sút ra ngoài | 9 | ||||
5 | Bị cản phá | 1 | ||||
5 | Phạt góc | 5 | ||||
1 | Việt vị | 1 | ||||
5 | Sở hữu bóng | 15 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 0 - 1 | ||
90'+2 | ||
Bù giờ 4' | ||
| 81' | |
Juan Bernat | 77' | |
76' | ||
76' | ||
75' | Mikel Merino | |
71' | Aritz Elustondo | |
70' | ||
| 69' | |
63' | Brais Méndez | |
| 59' | |
| 46' | |
| 46' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 2' |