SL Benfica
Portimonense
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
70% | Sở hữu bóng | 30% | ||||
22 | Tổng số cú sút | 11 | ||||
13 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
3 | Bị cản phá | 5 | ||||
8 | Phạt góc | 1 | ||||
5 | Việt vị | 0 | ||||
12 | Sở hữu bóng | 6 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 9 |
FT 4 - 0 | ||
| 90' | |
Bù giờ 3' | ||
81' | ||
81' | ||
81' | ||
| 80' | |
| 79' | |
Rafa Silva | 75' | |
69' | Helio Varela | |
69' | ||
69' | ||
| 66' | |
| 66' | |
Ángel Di María | 59' | |
David Neres | 57' | |
Rafa Silva | 55' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' |