Shakhtar Donetsk
Royal Antwerp FC
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
43% | Sở hữu bóng | 57% | ||||
15 | Tổng số cú sút | 14 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 6 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
2 | Bị cản phá | 4 | ||||
4 | Phạt góc | 9 | ||||
6 | Việt vị | 1 | ||||
6 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
2 | Thẻ vàng | 4 | ||||
0 | Thẻ đỏ | 1 | ||||
6 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 1 - 0 | ||
90'+7 | Arbnor Muja | |
Dmytro Riznyk | 90'+7 | |
| 90'+6 | |
90'+4 | Arbnor Muja | |
Bù giờ 5' | ||
| 89' | |
Giorgi Gocholeishvili | 83' | |
73' | ||
| 70' | |
46' | ||
HT 1 - 0 | ||
45'+1 | Gyrano Kerk | |
Bù giờ 1' | ||
30' | Soumaila Coulibaly | |
Mykola Matviyenko | 12' |