Sevilla
Atlético Madrid
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
40% | Sở hữu bóng | 60% | ||||
10 | Tổng số cú sút | 16 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
2 | Sút ra ngoài | 7 | ||||
2 | Bị cản phá | 4 | ||||
2 | Phạt góc | 7 | ||||
2 | Việt vị | 4 | ||||
8 | Sở hữu bóng | 5 | ||||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 1 - 0 | ||
Bù giờ 4' | ||
| 88' | |
| 88' | |
84' | ||
| 78' | |
Youssef En-Nesyri | 77' | |
Suso | 70' | |
66' | ||
| 64' | |
| 64' | |
60' | ||
46' | ||
46' | ||
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
26' | Axel Witsel | |
Isaac Romero | 15' |