Servette FC
Ludogorets Razgrad
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
52% | Sở hữu bóng | 48% | ||||
23 | Tổng số cú sút | 7 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
9 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
10 | Bị cản phá | 2 | ||||
9 | Phạt góc | 1 | ||||
1 | Việt vị | 0 | ||||
13 | Sở hữu bóng | 13 | ||||
3 | Thẻ vàng | 1 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 0 - 0 | ||
Bù giờ 4' | ||
| 89' | |
85' | ||
80' | Noah Sonko Sundberg | |
75' | ||
64' | ||
| 61' | |
| 60' | |
Jérémy Guillemenot | 54' | |
| 46' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
Gaël Ondoua | 37' | |
Bradley Mazikou | 24' |