Serbia (Nữ)
Iceland (Nữ)
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
56% | Sở hữu bóng | 44% | ||||
15 | Tổng số cú sút | 13 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
4 | Bị cản phá | 6 | ||||
8 | Phạt góc | 2 | ||||
4 | Việt vị | 3 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
3 | Thẻ vàng | 0 | ||||
1 | Thẻ đỏ | 0 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 1 - 1 | ||
Bù giờ 4' | ||
| 89' | |
| 89' | |
Dina Blagojević | 83' | |
Dina Blagojević | 81' | |
69' | ||
| 64' | |
58' | ||
58' | ||
HT 1 - 1 | ||
Violeta Slovic | 45'+3 | |
Bù giờ 2' | ||
23' | Alexandra Jóhannsdóttir | |
Tijana Filipovic | 19' |