SD Amorebieta
Real Oviedo
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
34% | Sở hữu bóng | 66% | ||||
9 | Tổng số cú sút | 15 | ||||
1 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
2 | Bị cản phá | 7 | ||||
2 | Phạt góc | 6 | ||||
1 | Việt vị | 0 | ||||
17 | Sở hữu bóng | 7 | ||||
3 | Thẻ vàng | 4 | ||||
1 | Thẻ đỏ | 0 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 0 |
FT 0 - 0 | ||
Bù giờ 6' | ||
81' | Santi Cazorla | |
80' | ||
| 78' | |
| 78' | |
Àlex Carbonell | 73' | |
| 73' | |
| 73' | |
72' | Víctor Camarasa | |
71' | ||
71' | ||
Àlex Carbonell | 62' | |
| 61' | |
59' | ||
Eneko Jauregi | 52' | |
46' | ||
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
37' | Oier Luengo Redondo | |
18' | Abel Bretones |