SD Amorebieta
Burgos
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
57% | Sở hữu bóng | 43% | ||||
14 | Tổng số cú sút | 6 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
6 | Bị cản phá | 0 | ||||
7 | Phạt góc | 6 | ||||
2 | Việt vị | 4 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 7 | ||||
1 | Thẻ vàng | 0 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 0 - 1 | ||
Bù giờ 5' | ||
85' | ||
85' | ||
| 80' | |
| 80' | |
Félix Garreta | 77' | |
73' | ||
72' | ||
62' | ||
| 60' | |
| 60' | |
| 46' | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 1' | ||
44' | Félix Garreta | |
Haritz Mujika | -5' |