Scotland (Nữ)
England (Nữ)
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
36% | Sở hữu bóng | 64% | ||||
9 | Tổng số cú sút | 21 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 9 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 7 | ||||
4 | Bị cản phá | 5 | ||||
1 | Phạt góc | 4 | ||||
3 | Việt vị | 1 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 6 | ||||
1 | Thẻ vàng | 0 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 0 - 6 | ||
90'+3 | Lucy Bronze | |
Bù giờ 3' | ||
| 79' | |
Nicola Docherty | 72' | |
65' | ||
65' | ||
| 64' | |
49' | Francesca Kirby | |
| 46' | |
| 46' | |
| 46' | |
HT 0 - 4 | ||
45'+1 | Bethany Mead | |
Bù giờ 1' | ||
39' | Lauren James | |
38' | Lauren James | |
12' | Alex Greenwood |