SC Heerenveen
Fortuna Sittard
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
56% | Sở hữu bóng | 44% | ||||
16 | Tổng số cú sút | 10 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
6 | Bị cản phá | 0 | ||||
3 | Phạt góc | 7 | ||||
3 | Việt vị | 0 | ||||
6 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 3 - 0 | ||
| 90'+2 | |
Bù giờ 4' | ||
Ion Nicolaescu | 88' | |
| 88' | |
78' | ||
78' | ||
78' | ||
| 73' | |
| 73' | |
| 72' | |
68' | ||
Thom Haye | 62' | |
46' | ||
HT 1 - 0 | ||
Thom Haye | 45'+4 | |
45' | Iñigo Cordoba | |
Bù giờ 2' | ||
31' | Rodrigo Guth | |
Pelle van Amersfoort | 13' |