SC Farense
Moreirense
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
45% | Sở hữu bóng | 55% | ||||
5 | Tổng số cú sút | 13 | ||||
1 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
1 | Bị cản phá | 7 | ||||
5 | Phạt góc | 5 | ||||
1 | Việt vị | 3 | ||||
14 | Sở hữu bóng | 16 | ||||
1 | Thẻ vàng | 0 | ||||
1 | Thẻ đỏ | 0 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 0 - 1 | ||
90'+5 | ||
Bù giờ 5' | ||
85' | ||
85' | ||
| 83' | |
72' | ||
71' | ||
| 66' | |
| 66' | |
| 55' | |
| 46' | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 4' | ||
Mattheus | 36' | |
28' | Madson de Souza Silva | |
Facundo Cáseres | 27' |