SC Farense
Gil Vicente FC
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
47% | Sở hữu bóng | 53% | ||||
11 | Tổng số cú sút | 17 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 6 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
3 | Bị cản phá | 8 | ||||
6 | Phạt góc | 5 | ||||
2 | Việt vị | 0 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 7 | ||||
2 | Thẻ vàng | 2 | ||||
6 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 1 - 0 | ||
90'+4 | ||
Vítor Gonçalves | 90'+1 | |
Bù giờ 5' | ||
| 89' | |
Talocha | 85' | |
Claudio Falcão | 83' | |
| 76' | |
| 76' | |
72' | ||
| 63' | |
| 63' | |
60' | ||
60' | ||
50' | Maxime Dominguez | |
HT 0 - 0 | ||
44' | Zé Carlos |