SC Farense
CF Estrela da Amadora
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
50% | Sở hữu bóng | 50% | ||||
11 | Tổng số cú sút | 12 | ||||
1 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 7 | ||||
4 | Bị cản phá | 4 | ||||
6 | Phạt góc | 9 | ||||
1 | Việt vị | 0 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 8 | ||||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 0 - 0 | ||
90'+2 | ||
90'+2 | ||
Bù giờ 4' | ||
Fabrício Isidoro | 81' | |
77' | ||
| 75' | |
| 75' | |
71' | Léo Jabá | |
| 68' | |
| 68' | |
60' | ||
59' | ||
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
Mattheus | 8' |