SC Farense
Arouca
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
39% | Sở hữu bóng | 61% | ||||
10 | Tổng số cú sút | 19 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 6 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
4 | Bị cản phá | 10 | ||||
6 | Phạt góc | 6 | ||||
1 | Việt vị | 1 | ||||
16 | Sở hữu bóng | 14 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
7 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 2 - 0 | ||
Bù giờ 6' | ||
88' | ||
83' | ||
| 82' | |
| 82' | |
74' | ||
71' | David Simão | |
| 65' | |
| 65' | |
| 58' | |
46' | ||
46' | ||
HT 2 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
Bruno Duarte | 38' | |
Mattheus | 31' | |
Claudio Falcão | 25' |