Santos
São Paulo
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
30% | Sở hữu bóng | 70% | ||||
11 | Tổng số cú sút | 12 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
3 | Bị cản phá | 4 | ||||
1 | Phạt góc | 4 | ||||
1 | Việt vị | 1 | ||||
12 | Sở hữu bóng | 14 | ||||
0 | Thẻ vàng | 2 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 0 - 0 | ||
Bù giờ 5' | ||
87' | ||
87' | ||
| 84' | |
| 84' | |
78' | ||
71' | ||
71' | ||
| 71' | |
61' | Rafinha | |
| 55' | |
| 46' | |
HT 0 - 0 | ||
45'+2 | Wellington Rato | |
Bù giờ 3' |