Sandefjord Fotball
Lillestrøm SK
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
47% | Sở hữu bóng | 53% | ||||
15 | Tổng số cú sút | 10 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
8 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
5 | Bị cản phá | 2 | ||||
2 | Phạt góc | 7 | ||||
1 | Việt vị | 0 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 6 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 1 - 0 | ||
| 90' | |
Bù giờ 5' | ||
| 89' | |
88' | ||
80' | ||
80' | ||
| 75' | |
61' | ||
61' | ||
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 3' | ||
Alexander Ruud Tveter | 43' |