Rotherham United
Middlesbrough
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
29% | Sở hữu bóng | 71% | ||||
3 | Tổng số cú sút | 20 | ||||
1 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
1 | Sút ra ngoài | 9 | ||||
1 | Bị cản phá | 6 | ||||
0 | Phạt góc | 11 | ||||
3 | Việt vị | 2 | ||||
12 | Sở hữu bóng | 8 | ||||
5 | Pha thủ môn cứu thua | 0 |
FT 1 - 0 | ||
| 90'+2 | |
90'+1 | ||
90'+1 | ||
Bù giờ 6' | ||
| 83' | |
77' | ||
77' | ||
Cohen Bramall | 72' | |
70' | ||
| 66' | |
| 66' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 4' |