Rosengård (Nữ)
Benfica (Nữ)
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
47% | Sở hữu bóng | 53% | ||||
11 | Tổng số cú sút | 14 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
3 | Bị cản phá | 4 | ||||
3 | Phạt góc | 4 | ||||
6 | Việt vị | 2 | ||||
8 | Sở hữu bóng | 9 | ||||
2 | Thẻ vàng | 0 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 2 - 2 | ||
Sofie Bredgaard | 90'+1 | |
Bù giờ 2' | ||
| 84' | |
83' | ||
Mai Kadowaki | 82' | |
57' | Marie-Yasmine Alidou | |
52' | Jessica Silva | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 3' | ||
Jessica Wik | 44' | |
Olivia Schough | 13' | |
Joel Kjetselberg | -5' |