Red Bull Bragantino
Botafogo
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
65% | Sở hữu bóng | 35% | ||||
25 | Tổng số cú sút | 11 | ||||
7 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
13 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
5 | Bị cản phá | 4 | ||||
7 | Phạt góc | 3 | ||||
0 | Việt vị | 3 | ||||
12 | Sở hữu bóng | 16 | ||||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 2 - 2 | ||
Thiago Borbas | 90'+6 | |
Bù giờ 11' | ||
86' | Diego Hernández | |
Matheus Fernandes | 81' | |
78' | ||
| 70' | |
| 70' | |
| 69' | |
| 61' | |
| 61' | |
58' | ||
58' | ||
58' | ||
HT 1 - 2 | ||
Bù giờ 8' | ||
37' | Eduardo | |
35' | Victor Sá | |
Leonardo Realpe | 26' | |
20' | ||
Thiago Borbas | 3' |