Real Valladolid
Leganés
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
66% | Sở hữu bóng | 34% | ||||
21 | Tổng số cú sút | 11 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
11 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
7 | Bị cản phá | 5 | ||||
3 | Phạt góc | 6 | ||||
1 | Việt vị | 1 | ||||
13 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
1 | Thẻ vàng | 3 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 1 - 1 | ||
Bù giờ 4' | ||
84' | ||
| 84' | |
| 73' | |
55' | Jorge Miramón | |
Raúl Moro | 55' | |
51' | Sergio González | |
46' | ||
HT 1 - 0 | ||
45'+3 | Iker Undabarrena | |
Bù giờ 3' | ||
31' | Sergio González | |
Mamadou Sylla | 26' |