Real Madrid
Rayo Vallecano
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
63% | Sở hữu bóng | 37% | ||||
22 | Tổng số cú sút | 4 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 0 | ||||
12 | Sút ra ngoài | 1 | ||||
5 | Bị cản phá | 3 | ||||
11 | Phạt góc | 1 | ||||
2 | Việt vị | 2 | ||||
12 | Sở hữu bóng | 15 | ||||
3 | Thẻ vàng | 5 | ||||
0 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 0 - 0 | ||
90'+6 | Florian Lejeune | |
Antonio Rüdiger | 90'+6 | |
90'+1 | Stole Dimitrievski | |
Bù giờ 7' | ||
88' | Óscar Trejo | |
86' | ||
| 85' | |
75' | ||
75' | ||
Vinícius Júnior | 74' | |
| 72' | |
| 70' | |
Eduardo Camavinga | 62' | |
61' | ||
60' | ||
57' | Ismaila Ciss | |
HT 0 - 0 | ||
45' | Andrei Rațiu | |
Bù giờ 3' |