RC Strasbourg
Clermont Foot 63
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
39% | Sở hữu bóng | 61% | ||||
17 | Tổng số cú sút | 10 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
7 | Bị cản phá | 2 | ||||
4 | Phạt góc | 6 | ||||
1 | Việt vị | 5 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 5 | ||||
2 | Thẻ vàng | 0 | ||||
1 | Thẻ đỏ | 0 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 0 - 0 | ||
90'+3 | ||
Bù giờ 6' | ||
82' | ||
82' | ||
| 79' | |
| 79' | |
77' | ||
77' | ||
Marvin Senaya | 76' | |
| 68' | |
| 68' | |
Marvin Senaya | 51' | |
HT 0 - 0 | ||
| 45' | |
Bù giờ 3' |