RB Leipzig
Eintracht Frankfurt
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
63% | Sở hữu bóng | 37% | ||||
31 | Tổng số cú sút | 5 | ||||
8 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
11 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
12 | Bị cản phá | 0 | ||||
15 | Phạt góc | 4 | ||||
4 | Việt vị | 3 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 16 | ||||
0 | Thẻ vàng | 2 | ||||
0 | Pha thủ môn cứu thua | 8 |
FT 0 - 1 | ||
90'+4 | Hugo Larsson | |
Bù giờ 5' | ||
| 88' | |
| 87' | |
84' | ||
72' | ||
| 68' | |
| 67' | |
63' | ||
62' | ||
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 2' | ||
41' | Junior Dina Ebimbe | |
7' | Ansgar Knauff |