Rayo Vallecano
Celta Vigo
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
63% | Sở hữu bóng | 37% | ||||
17 | Tổng số cú sút | 4 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
8 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
5 | Bị cản phá | 0 | ||||
8 | Phạt góc | 1 | ||||
3 | Việt vị | 0 | ||||
15 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
3 | Thẻ vàng | 0 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 0 - 0 | ||
Bù giờ 5' | ||
88' | ||
| 85' | |
Ismaila Ciss | 83' | |
| 82' | |
Unai López | 73' | |
72' | ||
| 71' | |
| 71' | |
Óscar Valentín | 68' | |
65' | ||
65' | ||
| 46' | |
HT 0 - 0 |