Racing de Ferrol
CD Eldense
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
55% | Sở hữu bóng | 45% | ||||
14 | Tổng số cú sút | 11 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
8 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
3 | Bị cản phá | 5 | ||||
8 | Phạt góc | 4 | ||||
0 | Việt vị | 2 | ||||
12 | Sở hữu bóng | 16 | ||||
0 | Thẻ vàng | 2 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 1 - 1 | ||
90'+4 | Youness Lachhab | |
Bù giờ 5' | ||
81' | Eddie Salcedo | |
74' | ||
74' | ||
73' | Dario Đumić | |
| 71' | |
| 71' | |
69' | ||
64' | ||
64' | ||
| 61' | |
Heber Pena Picos | 60' | |
HT 0 - 0 |