PSV Eindhoven
Borussia Dortmund
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
55% | Sở hữu bóng | 45% | ||||
14 | Tổng số cú sút | 8 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
8 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
2 | Bị cản phá | 0 | ||||
4 | Phạt góc | 4 | ||||
2 | Việt vị | 1 | ||||
8 | Sở hữu bóng | 15 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 1 - 1 | ||
| 90' | |
Bù giờ 6' | ||
| 83' | |
82' | ||
82' | ||
| 75' | |
68' | ||
62' | ||
Luuk de Jong | 56' | |
HT 0 - 1 | ||
45'+1 | Nico Schlotterbeck | |
Bù giờ 2' | ||
42' | Ian Maatsen | |
24' | Donyell Malen | |
Hirving Lozano | 22' |