PSV Eindhoven
Almere City FC
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
70% | Sở hữu bóng | 30% | ||||
17 | Tổng số cú sút | 4 | ||||
8 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 1 | ||||
5 | Bị cản phá | 1 | ||||
4 | Phạt góc | 1 | ||||
3 | Việt vị | 2 | ||||
7 | Sở hữu bóng | 16 | ||||
0 | Thẻ vàng | 2 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 6 |
FT 2 - 0 | ||
Bù giờ 3' | ||
| 83' | |
80' | ||
80' | ||
| 75' | |
70' | ||
70' | ||
| 66' | |
Luuk de Jong | 63' | |
46' | ||
HT 1 - 0 | ||
Luuk de Jong | 45' | |
Bù giờ 1' | ||
40' | Álvaro Peña | |
5' | Sherel Floranus |