Preston North End
Blackburn Rovers
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
64% | Sở hữu bóng | 36% | ||||
16 | Tổng số cú sút | 6 | ||||
8 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 1 | ||||
5 | Bị cản phá | 2 | ||||
7 | Phạt góc | 3 | ||||
1 | Việt vị | 2 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 6 |
FT 2 - 2 | ||
Bù giờ 5' | ||
| 82' | |
| 81' | |
| 69' | |
64' | ||
64' | ||
HT 2 - 2 | ||
Bù giờ 5' | ||
Emil Riis Jacobsen | 43' | |
Robbie Brady | 39' | |
23' | Sam Gallagher | |
17' | ||
7' | Sammie Szmodics |