Portugal (Nữ)
France (Nữ)
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
54% | Sở hữu bóng | 46% | ||||
5 | Tổng số cú sút | 15 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 7 | ||||
0 | Bị cản phá | 4 | ||||
3 | Phạt góc | 4 | ||||
3 | Việt vị | 5 | ||||
8 | Sở hữu bóng | 14 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 0 - 1 | ||
90'+6 | Melvine Malard | |
90'+5 | ||
90'+3 | Grace Geyoro | |
Diana Gomes | 90' | |
Bù giờ 6' | ||
89' | Vicki Becho | |
| 79' | |
| 79' | |
70' | ||
| 70' | |
| 70' | |
| 70' | |
62' | ||
62' | ||
46' | ||
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
-5' | Hervé Renard |