Portimonense
SC Farense
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
46% | Sở hữu bóng | 54% | ||||
13 | Tổng số cú sút | 10 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
2 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
7 | Bị cản phá | 3 | ||||
4 | Phạt góc | 4 | ||||
2 | Việt vị | 0 | ||||
19 | Sở hữu bóng | 9 | ||||
2 | Thẻ vàng | 3 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 1 - 0 | ||
90'+5 | Zach Muscat | |
| 90' | |
Bù giờ 6' | ||
| 81' | |
| 81' | |
79' | ||
79' | ||
73' | Fran Delgado | |
Carlinhos | 69' | |
| 67' | |
64' | ||
64' | ||
Carlinhos | 58' | |
56' | ||
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 3' | ||
39' | Facundo Cáseres | |
Pedrão | 18' |