Portimonense
GD Chaves
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
45% | Sở hữu bóng | 55% | ||||
13 | Tổng số cú sút | 20 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 8 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 8 | ||||
0 | Bị cản phá | 4 | ||||
3 | Phạt góc | 8 | ||||
2 | Việt vị | 1 | ||||
15 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
4 | Thẻ vàng | 1 | ||||
7 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 2 - 1 | ||
Bù giờ 5' | ||
Rildo | 89' | |
87' | Bernardo Sousa | |
Dener | 85' | |
| 84' | |
| 78' | |
| 78' | |
74' | ||
68' | ||
Carlinhos | 63' | |
| 58' | |
Alemão | 48' | |
46' | ||
46' | ||
46' | ||
HT 2 - 0 | ||
Bù giờ 3' | ||
Ronie Carrillo | 38' | |
22' | João Correia | |
Helio Varela | 14' |