Pohang Steelers
Incheon United
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
63% | Sở hữu bóng | 37% | ||||
8 | Tổng số cú sút | 8 | ||||
7 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
0 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
1 | Bị cản phá | 1 | ||||
6 | Phạt góc | 2 | ||||
3 | Việt vị | 1 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 7 | ||||
0 | Thẻ vàng | 0 | ||||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 6 |
FT 1 - 1 | ||
| 90'+6 | |
90' | ||
Bù giờ 5' | ||
| 84' | |
Zeca | 78' | |
63' | ||
63' | ||
| 61' | |
| 61' | |
| 46' | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 3' | ||
44' | ||
27' | Gerso Fernandes |