Pohang Steelers
Hà Nội
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
57% | Sở hữu bóng | 43% | ||||
15 | Tổng số cú sút | 8 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
4 | Bị cản phá | 1 | ||||
3 | Phạt góc | 1 | ||||
5 | Việt vị | 1 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 2 - 0 | ||
Bù giờ 3' | ||
| 82' | |
80' | ||
76' | ||
| 74' | |
| 74' | |
| 62' | |
57' | ||
57' | ||
Chang-rae Ha | 53' | |
46' | ||
| 46' | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
Lee Ho-jae | 33' |