Phnom Penh Crown
Macarthur FC
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
47% | Sở hữu bóng | 53% | ||||
16 | Tổng số cú sút | 6 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 0 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
4 | Bị cản phá | 0 | ||||
6 | Phạt góc | 3 | ||||
1 | Việt vị | 3 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 9 | ||||
0 | Thẻ vàng | 2 | ||||
0 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
Phach Socheavila | 90'+4 | |
| 90'+3 | |
Bù giờ 4' | ||
Shintaro Shimizu | 86' | |
82' | ||
82' | ||
| 77' | |
| 77' | |
Shintaro Shimizu | 75' | |
69' | ||
69' | ||
| 64' | |
58' | Ali Auglah | |
46' | ||
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
35' | Jed Drew |