PEC Zwolle
Almere City FC
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
63% | Sở hữu bóng | 37% | ||||
17 | Tổng số cú sút | 5 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
9 | Bị cản phá | 0 | ||||
4 | Phạt góc | 2 | ||||
2 | Việt vị | 4 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 16 | ||||
0 | Thẻ vàng | 4 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 0 - 1 | ||
90'+5 | Hamdi Akujobi | |
90'+1 | ||
90'+1 | ||
Bù giờ 5' | ||
81' | Stije Resink | |
79' | Peer Koopmeiners | |
| 73' | |
| 73' | |
69' | Thomas Robinet | |
61' | ||
60' | ||
60' | ||
52' | Joey Jacobs | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
| 20' |