Paris Saint-Germain
Real Sociedad
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
62% | Sở hữu bóng | 38% | ||||
14 | Tổng số cú sút | 9 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 0 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
3 | Bị cản phá | 3 | ||||
9 | Phạt góc | 7 | ||||
3 | Việt vị | 2 | ||||
6 | Sở hữu bóng | 15 | ||||
0 | Thẻ vàng | 2 | ||||
0 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 2 - 0 | ||
90'+2 | Hamari Traoré | |
Bù giờ 4' | ||
88' | ||
| 83' | |
79' | ||
79' | ||
78' | ||
| 72' | |
| 72' | |
Bradley Barcola | 70' | |
66' | ||
Kylian Mbappé | 58' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
36' | Robin Le Normand |