Osasuna
Celta Vigo
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
70% | Sở hữu bóng | 30% | ||||
18 | Tổng số cú sút | 6 | ||||
1 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
12 | Sút ra ngoài | 1 | ||||
5 | Bị cản phá | 0 | ||||
9 | Phạt góc | 1 | ||||
0 | Việt vị | 2 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
2 | Thẻ vàng | 0 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 0 - 3 | ||
90' | Anastasios Douvikas | |
Bù giờ 4' | ||
87' | ||
Kike Barja | 84' | |
| 75' | |
| 75' | |
73' | ||
| 62' | |
| 62' | |
| 62' | |
62' | ||
HT 0 - 2 | ||
Bù giờ 3' | ||
25' | Luca De La Torre | |
24' | Jørgen Strand Larsen | |
David García | 12' |