Olympique Lyonnais
RC Strasbourg
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
63% | Sở hữu bóng | 37% | ||||
20 | Tổng số cú sút | 10 | ||||
1 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
11 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
8 | Bị cản phá | 4 | ||||
11 | Phạt góc | 5 | ||||
2 | Việt vị | 0 | ||||
7 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
1 | Thẻ vàng | 3 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
PEN 4 - 3 | ||
FT 0 - 0 | ||
| 90'+4 | |
90'+1 | Alaa Bellaarouch | |
Bù giờ 5' | ||
Duje Ćaleta-Car | 88' | |
88' | Ibrahima Sissoko | |
87' | ||
87' | ||
| 77' | |
| 77' | |
| 66' | |
64' | Junior Mwanga | |
64' | ||
46' | ||
HT 0 - 0 |